Shanghai Science and Technology Innovation Board New Materials Index - CNY - Benchmark TR Gross - Tất cả 2 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosera SSE STAR New Materials Exchange Traded Fund Units 588010.SS CNE100005TK3 | Cổ phiếu | 468,166 tr.đ. | - | Bosera | 0,60 | Vật liệu | Shanghai Science and Technology Innovation Board New Materials Index - CNY - Benchmark TR Gross | 30/9/2022 | 0,60 | 0 | 0 |
China Southern SSE STAR New Materials Exchange Traded Fund Units 588160.SS CNE100005TG1 | Cổ phiếu | 207,488 tr.đ. | - | China Southern | 0,60 | Vật liệu | Shanghai Science and Technology Innovation Board New Materials Index - CNY - Benchmark TR Gross | 30/9/2022 | 0,61 | 0 | 0 |
1